Có 2 kết quả:
預裝 yù zhuāng ㄩˋ ㄓㄨㄤ • 预装 yù zhuāng ㄩˋ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prefabricated
(2) preinstalled
(3) bundled (software)
(2) preinstalled
(3) bundled (software)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prefabricated
(2) preinstalled
(3) bundled (software)
(2) preinstalled
(3) bundled (software)
Bình luận 0